Câu lệnh điều kiện (if
)
Trong bài toán tìm số lớn nhất là hai, chúng ta gặp một toán tử mới bắt đầu bằng từ
if
. Đây là một
câu lệnh điều kiện.
Từ
if
được dịch từ tiếng Anh là "
if" và từ
else
là "
else" ;. Nếu điều kiện sau từ
if
là đúng (
true
), thì tất cả các lệnh (toán tử) theo sau điều kiện trong dấu ngoặc nhọn
{}
sẽ được thực thi . Nếu điều kiện là sai (
false
), thì các lệnh trong dấu ngoặc nhọn sau từ
else
sẽ được thực thi.
Tổng quan về toán tử điều kiện
if ( điều kiện ) // tiêu đề có điều kiện
{
... // khối "nếu" — câu lệnh được thực thi
// nếu điều kiện trong tiêu đề là đúng
khác
{
... // khối "khác" — câu lệnh được thực thi
// nếu điều kiện trong ngoặc là sai
}
Cần ghi nhớ!
1.
if ... other
-
ĐÂY LÀ MỘT TUYÊN BỐ!
Do đó, giữa dấu ngoặc đơn kết thúc khối "nếu" (
}
) và từ
else không được chứa các toán tử khác.
2. Từ
else
không bao giờ được theo sau bởi một điều kiện. Điều kiện được đặt
chỉ sau các từ
if
. Khối "nếu không" được thực thi khi điều kiện chính được chỉ định sau từ
if
là sai, tức là không được thực thi.
3. Nếu trong khối "
if
" hoặc trong khối "
else
" chỉ có một toán tử thì có thể bỏ qua dấu ngoặc nhọn.
4.
Một điều kiện
là một biểu thức mà theo đó nó có thể được nói là đúng (tức là nó được đáp ứng) hoặc sai (tức là nó không được thỏa mãn).
Có thể dùng dấu của quan hệ logic trong điều kiện:
>
,
<
nhiều hơn ít hơn;
>=
,
<=
lớn hơn hoặc bằng, nhỏ hơn hoặc bằng;
==
bằng;
!=
không bằng nhau.
5. Trong ngôn ngữ lập trình C, bất kỳ số nào khác 0 là điều kiện đúng, số 0 là điều kiện sai.